Oxit kẽm là gì? Các nghiên cứu khoa học về Oxit kẽm

Oxit kẽm (ZnO) là hợp chất vô cơ gồm kẽm và oxy, tồn tại dạng bột trắng, không tan trong nước, mang tính lưỡng tính và ứng dụng rộng rãi trong công nghiệp. ZnO có cấu trúc tinh thể wurtzite ổn định, công thức ZnO, phản ứng được với cả axit và bazơ, được dùng nhiều trong dược phẩm, mỹ phẩm và vật liệu bán dẫn.

Định nghĩa và công thức hóa học của oxit kẽm

Oxit kẽm (ZnO) là một hợp chất vô cơ gồm hai nguyên tố chính là kẽm (Zn) và oxy (O), thường tồn tại ở dạng bột trắng, không mùi, không vị, và không tan trong nước. Hợp chất này là một oxit lưỡng tính, tức là có thể phản ứng với cả axit và bazơ, điều này khiến nó linh hoạt về mặt hóa học trong nhiều môi trường khác nhau.

Oxit kẽm không chỉ phổ biến trong tự nhiên dưới dạng khoáng chất hiếm tên là *zincite*, mà còn được sản xuất hàng loạt trong công nghiệp bằng nhiều phương pháp khác nhau để phục vụ các mục đích y học, điện tử, mỹ phẩm và vật liệu xây dựng. Tên gọi quốc tế của nó là zinc oxide, số CAS: 1314-13-2.

Công thức phân tử: ZnOZnO. Phân tử gồm một nguyên tử kẽm mang điện tích dương một phần (Zn2+) và một nguyên tử oxy mang điện tích âm hai phần (O2−). Cấu trúc tinh thể và sự phân cực ion này ảnh hưởng mạnh đến tính chất điện – quang của ZnO.

Thông tin hóa học chi tiết có thể tham khảo tại PubChem – Zinc Oxide.

Cấu trúc tinh thể và đặc điểm vật lý

Oxit kẽm có ba dạng cấu trúc tinh thể chính: wurtzite (lục giác), zincblende (lập phương) và rocksalt (mạng muối). Trong đó, wurtzite là dạng ổn định nhất ở điều kiện thường, đặc trưng bởi cấu trúc sáu phương với sự sắp xếp chặt của ion Zn2+ và O2−. Dạng zincblende và rocksalt chỉ tồn tại ở áp suất cao hoặc nhiệt độ nhất định.

Các đặc tính vật lý nổi bật của ZnO được tổng hợp như sau:

Thuộc tính Giá trị Ghi chú
Màu sắc Trắng Chuyển vàng khi nung nóng
Điểm nóng chảy ~1975°C Ổn định nhiệt cao
Khối lượng riêng 5.6 g/cm³ Dạng bột nặng
Độ tan trong nước Không tan Tan trong axit và bazơ

Các đặc điểm trên khiến ZnO trở thành vật liệu lý tưởng trong ngành gốm sứ, mỹ phẩm, và vật liệu điện tử cần độ bền cao.

Tính chất hóa học và tính lưỡng tính

ZnO là một oxit lưỡng tính điển hình, có khả năng phản ứng với cả axit lẫn bazơ mạnh. Khi phản ứng với axit như HCl hoặc H2SO4, nó tạo ra muối kẽm tan trong nước. Trong môi trường kiềm như NaOH, ZnO phản ứng để tạo muối zincate tan:

ZnO+2HClZnCl2+H2OZnO + 2HCl \rightarrow ZnCl_2 + H_2O

ZnO+2NaOH+H2ONa2[Zn(OH)4]ZnO + 2NaOH + H_2O \rightarrow Na_2[Zn(OH)_4]

Tính lưỡng tính này xuất phát từ bản chất ion hóa mạnh mẽ của Zn2+ trong mạng tinh thể, giúp nó đóng vai trò linh hoạt trong nhiều hệ hóa học khác nhau.

  • Tan tốt trong axit mạnh như HCl, HNO3
  • Phản ứng được với dung dịch NaOH, KOH tạo phức zincate
  • Bền vững trong dung môi trung tính và không phân cực

Nhờ tính chất này, ZnO được sử dụng trong công nghệ hóa học để trung hòa chất thải axit hoặc bazơ và làm xúc tác trong một số phản ứng hữu cơ.

Phương pháp điều chế oxit kẽm

Oxit kẽm có thể được điều chế bằng nhiều phương pháp khác nhau tùy theo yêu cầu về độ tinh khiết, kích thước hạt, hoặc dạng tinh thể. Ba phương pháp công nghiệp chính bao gồm:

  1. Phương pháp French: nung kẽm kim loại ở khoảng 1000°C trong môi trường oxy để tạo ZnO dạng hơi, sau đó ngưng tụ thành bột.
  2. Phương pháp American: sử dụng quặng sphalerite (ZnS), khử bằng than thành Zn, rồi oxy hóa tạo ZnO.
  3. Phương pháp ướt: kết tủa Zn(OH)2 bằng phản ứng giữa muối kẽm và bazơ, sau đó nung để tạo ZnO rắn.

So sánh các phương pháp điều chế:

Phương pháp Nguyên liệu chính Ưu điểm Nhược điểm
French Zn kim loại ZnO tinh khiết cao Chi phí năng lượng lớn
American Quặng ZnS Giá rẻ, công nghiệp lớn Khó kiểm soát tạp chất
Ướt Muối Zn + NaOH Thích hợp lab quy mô nhỏ Cần giai đoạn nung

Thông tin chi tiết về quy trình tổng hợp có thể tham khảo tại ScienceDirect – Zinc oxide synthesis.

Ứng dụng trong công nghiệp và đời sống

Oxit kẽm có mặt trong nhiều lĩnh vực công nghiệp và đời sống nhờ vào tính chất quang học, hóa học và cơ lý nổi bật. Một trong những ứng dụng lớn nhất là trong ngành cao su, nơi ZnO hoạt động như một chất xúc tiến lưu hóa cùng với axit stearic, giúp tăng độ đàn hồi và bền nhiệt cho cao su.

Trong lĩnh vực mỹ phẩm và dược phẩm, ZnO là thành phần phổ biến trong kem chống nắng nhờ khả năng phản xạ tia cực tím (UV-A và UV-B). Ngoài ra, ZnO còn được dùng trong các loại kem trị hăm, thuốc mỡ trị viêm da, vì đặc tính kháng khuẩn và làm dịu da.

Một số ứng dụng điển hình khác:

  • Thêm vào men gốm sứ để tăng độ bóng và độ cứng
  • Chất phụ gia trong sơn chống tia UV, sơn tự làm sạch
  • Vật liệu hút ẩm và xử lý khí thải công nghiệp

Xem thêm nghiên cứu tại MDPI – Applications of ZnO Nanoparticles.

Vai trò của ZnO trong vật liệu bán dẫn

ZnO là một vật liệu bán dẫn loại n với khe năng lượng rộng khoảng 3.37eV3.37\, \text{eV}, lý tưởng cho các thiết bị điện tử hoạt động trong môi trường nhiệt độ cao hoặc trong vùng tử ngoại. Tính chất bán dẫn này đến từ sự thiếu hụt oxy trong mạng tinh thể, tạo ra các electron tự do – là nguồn dẫn chính.

Nhờ độ trong suốt quang học và độ dẫn điện có thể điều chỉnh, ZnO được sử dụng trong:

  • Transistor màng mỏng (TFT) dùng cho màn hình OLED
  • LED phát tia UV, UV laser diode
  • Đầu dò áp lực và cảm biến sinh học

So với vật liệu truyền thống như silicon hoặc TiO2, ZnO có lợi thế về độ phân giải, khả năng tương thích sinh học và chế tạo đơn giản hơn ở quy mô nano.

Tính chất quang học và khả năng xúc tác

ZnO thể hiện khả năng phát quang mạnh khi bị kích thích bởi tia UV, trong đó vùng phát xạ thường nằm trong dải ánh sáng xanh-tím. Cơ chế phát quang xuất phát từ sự tái hợp của electron và lỗ trống (hole) trong mạng tinh thể.

ZnO cũng là một chất xúc tác quang hóa hiệu quả, được sử dụng trong xử lý nước thải và phân hủy các hợp chất hữu cơ độc hại. Khi bị chiếu tia UV, ZnO sinh ra các cặp e/h+ tham gia phản ứng oxy hóa khử:

ZnO+hνe+h+ZnO + h\nu \rightarrow e^- + h^+

h++H2OOH+H+h^+ + H_2O \rightarrow \cdot OH + H^+

e+O2O2e^- + O_2 \rightarrow \cdot O_2^−

Các gốc tự do sinh ra (·OH, ·O2) có khả năng phá vỡ liên kết C–C hoặc C–H, từ đó phân hủy chất ô nhiễm. Khả năng xúc tác này càng được tăng cường khi biến tính ZnO bằng các kim loại chuyển tiếp (Ag, Cu, Mn).

Độc tính và tác động sinh học

ZnO nói chung được coi là an toàn ở quy mô lớn, tuy nhiên các hạt nano ZnO có thể gây ra độc tính tế bào thông qua cơ chế giải phóng ion Zn2+ hoặc tạo stress oxy hóa. Sự xâm nhập của các hạt nano vào tế bào có thể làm tổn hại màng, ti thể, và DNA.

Tổ chức FDA đã công nhận oxit kẽm là thành phần an toàn trong mỹ phẩm nếu sử dụng đúng liều lượng. Tuy nhiên, cần thận trọng khi sử dụng ZnO dạng nano trong sản phẩm thoa da hoặc thuốc bôi, đặc biệt là với trẻ nhỏ hoặc người có da nhạy cảm.

Tác động sinh học phụ thuộc vào các yếu tố:

  • Kích thước hạt nano (càng nhỏ, càng dễ xâm nhập)
  • Nồng độ ZnO trong sản phẩm
  • Phương thức tiếp xúc: hít phải, tiêu hóa, thoa ngoài

Tham khảo thêm thông tin từ FDA – Zinc Oxide in Cosmetics.

Các dạng cấu trúc nano của oxit kẽm

Oxit kẽm có thể tổng hợp thành nhiều hình thái nano khác nhau với các đặc tính bề mặt và hoạt tính xúc tác vượt trội. Một số hình dạng phổ biến:

  • Nanorods: thanh nano có chiều dài vài trăm nanomet, thường dùng trong cảm biến
  • Nanoparticles: hạt hình cầu, đường kính 10–50 nm, phổ biến trong dược phẩm
  • Nanowires: dây nano dài, ứng dụng trong thiết bị dẫn điện cực nhỏ

Diện tích bề mặt riêng lớn giúp các cấu trúc nano ZnO hấp phụ mạnh các chất khí hoặc ion trong dung dịch, phù hợp cho các ứng dụng lọc nước, cảm biến khí độc và vật liệu điện hóa. Các phương pháp tổng hợp bao gồm thủy nhiệt, sol-gel và hóa hơi nhiệt phân (CVD).

Xu hướng nghiên cứu và phát triển ứng dụng mới

Nghiên cứu hiện đại đang tập trung vào phát triển vật liệu ZnO lai ghép với các hợp chất khác để nâng cao hiệu suất và tính bền. Các xu hướng nổi bật gồm:

  • ZnO lai với graphene để tăng độ dẫn điện và độ bền cơ học
  • Phủ ZnO lên vật liệu MOF để làm cảm biến chọn lọc
  • ZnO kết hợp polymer dẫn điện để chế tạo siêu tụ điện và cảm biến linh hoạt

Trong lĩnh vực năng lượng, ZnO được nghiên cứu làm vật liệu lớp buffer trong pin mặt trời dị thể, làm cực âm trong pin Li-ion và màng điện phân trong fuel cell. Các đặc tính như dẫn ion tốt, chịu nhiệt và dễ chế tạo khiến nó trở thành vật liệu đa năng trong công nghệ tương lai.

Tài liệu tham khảo

  1. Ozgur, U., et al. (2005). A comprehensive review of ZnO materials and devices. Journal of Applied Physics, 98(4), 041301. Link
  2. PubChem Compound Summary for CID 14806, Zinc oxide. Link
  3. Baruah, S., & Dutta, J. (2009). Zinc oxide nanoparticles – a promising nanomaterial for biomedical applications. Journal of Nanobiotechnology, 7(1), 8. Link
  4. FDA. Zinc Oxide in Cosmetics. Link
  5. ScienceDirect. Synthesis and application of ZnO-based nanomaterials. Link
  6. MDPI. Applications of ZnO nanoparticles. Link

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề oxit kẽm:

Một đánh giá quan trọng về các tham số tổng hợp ảnh hưởng đến tính chất của hạt nano oxit kẽm và ứng dụng của chúng trong việc xử lý nước thải Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 11 Số 2 - 2021
Tóm tắtTrong thời đại này, công nghệ nano đang ngày càng được ưa chuộng do khả năng giảm kim loại, bán kim loại và oxit kim loại xuống kích thước nano, điều này về cơ bản làm thay đổi các tính chất vật lý, hóa học và quang học của chúng. Hạt nano oxit kẽm là một trong những oxit kim loại bán dẫn quan trọng nhất với nhiều ứng dụng trong lĩnh vực khoa học vật liệu. T...... hiện toàn bộ
Tác động của việc bổ sung nanoparticle oxit kẽm trong khẩu phần ăn đến hiệu suất tăng trưởng, trạng thái kẽm, hình thái ruột, quần thể vi sinh vật và phản ứng miễn dịch ở lợn cai sữa Dịch bởi AI
Journal of the Science of Food and Agriculture - Tập 99 Số 3 - Trang 1366-1374 - 2019
Tóm tắtGIỚI THIỆUNghiên cứu này đã đánh giá ảnh hưởng của các nanoparticle oxit kẽm (nano‐ZnOs) trong chế độ ăn đến hiệu suất tăng trưởng, trạng thái kẽm, hình thái ruột, quần thể vi sinh vật và phản ứng miễn dịch ở lợn cai sữa. Tổng cộng 150 lợn cai sữa (9.37 ± 0.48 kg) đã được phân bổ ngẫu nhiên vào năm nhóm chế độ ăn và được ch...... hiện toàn bộ
MÔ PHỎNG TRANSISTOR HIỆU ỨNG TRƯỜNG DÂY NANO KẼM OXIT
Tạp chí Khoa học Đại học cần Thơ - Số 30 - Trang 20-25 - 2014
Chúng tôi báo cáo các kết quả mô phỏng transistor hiệu ứng trường với nhiều cấu trúc cổng khác nhau nhằm tìm ra FET có đặc tính điện tốt nhất. Chúng tôi thay đổi "hệ cực cổng" với các cách sắp xếp cực cổng khác nhau (một cổng, hai cổng, ba cổng thường, cổng dạng p, cổng dạng W và cổng bao vòng quanh). Dựa vào kết quả mô phỏng là bộ dữ liệu số, chúng tôi vẽ các đường đặc tuyến Vôn-Ampe (I-V). Sau đ...... hiện toàn bộ
#Mô phỏng #dây nano #tran-zi-to hiệu Ứng trường #đặc tuyến Vôn-Ampe #cấu hình cực cổng #oxit kẽm
THế GIAM CầM Và PHÂN Bố KHí ĐIệN Tử TRONG CấU TRúC Dị CHấT ĐƠN DựA TRÊN NềN OXIT KẽM Và HợP KIM CủA Nó Ở NHIệT Độ THấP
Tạp chí Khoa học Đại học cần Thơ - - 2010
Các linh kiện bán dẫn tốc độ cao là thành phần chính của hệ thống kỹ thuật truyền thông vì chúng có thể điều khiển các tín hiệu số hay các tín hiệu tương tự ở tần số cao và tốc độ cao. Trong khoảng tần số cần quan tâm, các linh kiện dựa trên Si vốn đã có những giới hạn các tham số vật liệu như độ linh động ở tầng đảo và vận tốc bão hòa. ZnO là một ứng viên đáng chú ý để thay thế Si bởi những đặc t...... hiện toàn bộ
#Vật lý nano #giếng lượng tử #khí điện tử hai chiều #độ linh động #khe năng lượng
Nghiên cứu tổng hợp vật liệu hấp phụ oxit kẽm dạng hạt để xử lý các nguồn khí chứa H2S cho các nhà máy đạm ở Việt Nam
Tạp chí Dầu khí - Tập 7 - Trang 40-47 - 2012
Bài báo trình bày kết quả nghiên cứu tổng hợp vật liệu hấp phụ oxit kẽm (ZnO) dạng hạt từ muối kẽm sunfat thông qua giai đoạn kết tủa tạo sản phẩm trung gian Zn(OH)2. Các yếu tố ảnh hưởng đến tính chất của Zn(OH) 2, đã được nghiên cứu, đánh giá và tối ưu hóa. Kết quả tốt nhất thu được khi tổng hợp ở điều kiện: nhiệt độ phản ứng 64°C, môi trường pH = 11, thời gian già hóa kết tỉnh 2 giờ, hàm lượng...... hiện toàn bộ
Chuyển đổi tính chọn lọc giữa CO và formate trong quá trình khử CO2 trên ZnO vô định hình được biến đổi Sb nhờ hiệu ứng điện tử Dịch bởi AI
Nano Research - Tập 16 - Trang 12144-12152 - 2023
Khả năng liên kết trung gian điều chỉnh trong quá trình khử cacbon dioxide (CO2) bằng điện xúc tác là rất quan trọng để thay đổi các con đường phản ứng đến các sản phẩm mong muốn. Ở đây, chúng tôi báo cáo lần đầu tiên về sự tổng hợp oxit kẽm vô định hình doped boron với (B-a-ZnO-Sb) hoặc không có hạt nanoparticle antimon (B-a-ZnO) thông qua phương pháp hóa học ướt một bước, điều này dễ dàng để mở ...... hiện toàn bộ
#Khử CO2 #oxy hóa cacbon #oxit kẽm vô định hình #điện xúc tác #tính chọn lọc sản phẩm
Tác động của oxit kẽm đến các tính chất vật lý và cơ học của polymer đàn hồi Dịch bởi AI
Pleiades Publishing Ltd - Tập 57 - Trang 507-515 - 2021
Khu vực tính không đàn hồi cục bộ trong các polymer đàn hồi latex có chứa và không chứa bột oxit kẽm so với kẽm kim loại đã được nghiên cứu bằng phương pháp độ ma sát nội tại. Các nghiên cứu được thực hiện trong dải nhiệt độ rộng từ -150 đến 50°C bằng phương pháp dao động xoắn tự do giảm chấn. Trong phổ độ ma sát nội tại của các polymer, một số tổn thất tán thab khác nhau với cường độ khác nhau đã...... hiện toàn bộ
#polymer đàn hồi #oxit kẽm #quá trình thư giãn #độ ma sát nội tại #nhiệt độ chuyển tiếp thủy tinh
Nanoformul hóa etoposide tải nano hạt kẽm oxit phân hủy bởi axit nhằm nhắm mục tiêu vào ung thư biểu mô phổi qua chuyển hóa thuốc và sự tương tác giữa angiogenesis và các con đường Akt Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - - 2024
Ung thư phổi là một trong những nguyên nhân gây tử vong hàng đầu trên toàn thế giới, và nếu được chẩn đoán ở giai đoạn muộn, có thể gây tử vong và không thể chữa trị. Ung thư phổi thường được điều trị bằng hóa trị. Trong số các thuốc hóa trị được sử dụng, thuốc ức chế topoisomerase-II etoposide chủ yếu được sử dụng làm thuốc hóa trị liệu đầu tay cho điều trị ung thư phổi dạng tuyến. Do quá trình c...... hiện toàn bộ
#Ung thư phổi #etoposide #hạt nano kẽm oxit #chuyển hóa thuốc #angiogenesis #con đường Akt.
Nghiên cứu về Độ dẫn tối và Độ dẫn quang trong Kẽm Oxit bị pha tạp Dysprosium được tổng hợp bằng phương pháp xử lý nhiệt Dịch bởi AI
National Academy Science Letters - Tập 36 - Trang 521-526 - 2013
Trong công trình hiện tại, một nỗ lực đã được thực hiện nhằm nghiên cứu độ dẫn quang và độ dẫn tối trong kẽm oxit bị pha tạp dysprosium được tổng hợp bằng phương pháp xử lý nhiệt. Đặc tính phụ thuộc điện áp của dòng quang và dòng tối cũng như phụ thuộc bước sóng của dòng quang đã được đo ở nhiệt độ phòng dưới ánh sáng nhìn thấy. Sự thay đổi của dòng quang cũng như dòng tối với điện áp áp dụng có đ...... hiện toàn bộ
#Độ dẫn tối #Độ dẫn quang #Kẽm oxit #Dysprosium #Nhiễu xạ X-quang #SEM
Sự khác biệt về lý hóa liên quan đến tuổi của các hạt nano ZnO trong nước biển và sự tương tác của chúng với vi khuẩn Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 192 - Trang 1-11 - 2020
Để đánh giá số phận và hành vi của các hạt nano được chế tạo trong môi trường, việc quan sát sự biến đổi lý hóa và độc tính của các hạt nano khi chúng già đi trong nước biển là rất quan trọng. Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã điều tra cách thức lão hóa và các điều kiện nước biển thay đổi cấu trúc lý hóa của các hạt nano và ảnh hưởng của chúng đến các tương tác với vi khuẩn. Với mục đích này, các...... hiện toàn bộ
#hạt nano oxit kẽm #nước biển #lão hóa #tương tác vi khuẩn #độc tính #Pseudomonas aeruginosa #Staphylococcus aureus
Tổng số: 48   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5